VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 7
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
1  -  2
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Jensen 41'
Juwara 8'
Onugkha 66'
Viborg Stadion
Jörgen Burchardt

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
551
Số đường chuyền
261
458
Số đường chuyền chính xác
173
2
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jakob Poulsen
Jakob Poulsen
HLV
Cầu thủ Ivan Prelec
Ivan Prelec

Đối đầu gần đây

Viborg FF

Số trận (44)

16
Thắng
36.36%
17
Hòa
38.64%
11
Thắng
25%
Vejle BK
Danish Superliga‎
07 thg 04, 2024
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
1  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
29 thg 10, 2023
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
1  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
21 thg 08, 2023
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  1
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Danish Superliga‎
09 thg 05, 2022
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  2
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Danish Superliga‎
11 thg 04, 2022
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
2  -  2
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hi hữu đội bóng bất bại nhưng không thể lên ngôi vô địch

Angelholms FF, đội bóng nữ đến từ Thụy Điển, đã trải qua một mùa giải đầy phi thường với 18 trận bất bại, nhưng thật đáng tiếc họ vẫn không thể giành được chức vô địch.

Kỳ lạ đội bóng bất bại cả mùa và không một lần thủng lưới vẫn phải về nhì

Angelholms FF có lẽ là đội bóng đen đủi nhất thế giới. CLB nữ Thụy Điển đã trải qua một mùa giải phi thường khi trải qua 18 trận bất bại, ghi trung bình 4,3 bàn mỗi trận nhưng bằng cách nào đó, vẫn không thể lên ngôi vô địch.

Dự đoán máy tính

Viborg FF
Vejle BK
Thắng
57.8%
Hòa
23.6%
Thắng
18.6%
Viborg FF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vejle BK thắng
0-1
6.5%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%