Vòng loại World Cup - Châu Phi
Vòng loại World Cup - Châu Phi -Vòng 6 - Bảng E
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
Kết thúc
2  -  0
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Nayef Aguerd 51'
Brahim Díaz 58'(pen)
Grand Stade de Marrakech
Alhadi Mahamat

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
51'
1
-
0
 
58'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
2
Việt vị
7
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
0
697
Số đường chuyền
236
635
Số đường chuyền chính xác
178
2
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
17
Cầu thủ Walid Regragui
Walid Regragui
HLV
Cầu thủ Hemed Suleiman
Hemed Suleiman

Đối đầu gần đây

Ma Rốc

Số trận (6)

5
Thắng
83.33%
0
Hòa
0%
1
Thắng
16.67%
Tanzania
CAF
18 thg 01, 2024
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
Kết thúc
3  -  0
Tanzania
Đội bóng Tanzania
WC Qual. Africa
22 thg 11, 2023
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Kết thúc
0  -  2
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
WC Qual. Africa
08 thg 06, 2013
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
Kết thúc
2  -  1
Tanzania
Đội bóng Tanzania
WC Qual. Africa
24 thg 03, 2013
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Kết thúc
3  -  1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
CAF Qualifying
09 thg 10, 2011
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
Kết thúc
3  -  1
Tanzania
Đội bóng Tanzania

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Nigeria vs Tanzania, 0h30 ngày 24/12: Mồi ngon cho 'đại bàng'

Nhận định bóng đá Nigeria vs Tanzania, bảng C CAN Cup 2025 - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Đối đầu Tanzania trong trận ra quân bảng C, Nigeria nắm quá nhiều lợi thế để giành trọn 3 điểm.

Ma-Rốc quyết tâm vô địch AFCON 2025 trên sân nhà

Ma Rốc bước vào AFCON 2025 với lợi thế sân nhà và tham vọng vô địch sau gần nửa thế kỷ chờ đợi, quyết tâm khẳng định vị thế hàng đầu bóng đá châu Phi.

Dự đoán máy tính

Ma Rốc
Tanzania
Thắng
83.8%
Hòa
12%
Thắng
4.2%
Ma Rốc thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
6-0
2.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
4.8%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
9.2%
5-1
2.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
14.1%
4-1
4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.3%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
7%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
5.4%
0-0
4.8%
2-2
1.5%
3-3
0.2%
4-4
0%
Tanzania thắng
0-1
2.1%
1-2
1.2%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
Vòng loại World Cup - Châu Phi

BXH Vòng loại World Cup - Châu Phi 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
22008 - 086
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
21104 - 134
3
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
21102 - 114
4
Sierra Leone
Đội bóng Sierra Leone
20110 - 2-21
5
Ethiopia
Đội bóng Ethiopia
20110 - 3-31
6
Yibuti
Đội bóng Yibuti
20020 - 7-70

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sudan
Đội bóng Sudan
43107 - 1610
2
Senegal
Đội bóng Senegal
42206 - 158
3
RD Congo
Đội bóng RD Congo
42114 - 227
4
Togo
Đội bóng Togo
40312 - 3-13
5
Nam Sudan
Đội bóng Nam Sudan
40221 - 8-72
6
Mauritania
Đội bóng Mauritania
40130 - 5-51

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Rwanda
Đội bóng Rwanda
42113 - 127
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
42116 - 517
3
Benin
Đội bóng Benin
42114 - 317
4
Lesotho
Đội bóng Lesotho
41213 - 215
5
Nigeria
Đội bóng Nigeria
40314 - 5-13
6
Zimbabwe
Đội bóng Zimbabwe
40222 - 6-42

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cameroon
Đội bóng Cameroon
42209 - 368
2
Libya
Đội bóng Libya
42114 - 317
3
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
42114 - 407
4
Angola
Đội bóng Angola
41302 - 116
5
Mauritius
Đội bóng Mauritius
41123 - 6-34
6
Eswatini
Đội bóng Eswatini
40041 - 6-50

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
330010 - 199
2
Tanzania
Đội bóng Tanzania
32012 - 206
3
Niger
Đội bóng Niger
21012 - 203
4
Zambia
Đội bóng Zambia
41036 - 7-13
5
Eritrea
Đội bóng Eritrea
00000 - 000
Chưa có thông tin
6
Congo
Đội bóng Congo
20022 - 10-80

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
431012 - 01210
2
Gabon
Đội bóng Gabon
43017 - 529
3
Burundi
Đội bóng Burundi
42118 - 627
4
Kenya
Đội bóng Kenya
41217 - 345
5
Gambia
Đội bóng Gambia
41039 - 903
6
Seychelles
Đội bóng Seychelles
40042 - 22-200

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Algeria
Đội bóng Algeria
43018 - 449
2
Mozambique
Đội bóng Mozambique
43016 - 519
3
Botswana
Đội bóng Botswana
42026 - 516
4
Guinea
Đội bóng Guinea
42024 - 406
5
Uganda
Đội bóng Uganda
42024 - 406
6
Somalia
Đội bóng Somalia
40043 - 9-60

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tunisia
Đội bóng Tunisia
43106 - 0610
2
Namibia
Đội bóng Namibia
42206 - 158
3
Liberia
Đội bóng Liberia
42115 - 237
4
Malawi
Đội bóng Malawi
42024 - 316
5
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
41031 - 7-63
6
Sao Tome and Principe
Đội bóng Sao Tome and Principe
40041 - 10-90

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Comoros
Đội bóng Comoros
43018 - 449
2
Ghana
Đội bóng Ghana
43017 - 529
3
Madagascar
Đội bóng Madagascar
42115 - 237
4
Mali
Đội bóng Mali
41215 - 415
6
Chad
Đội bóng Chad
40041 - 9-80