VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 6
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
1  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Repas 26'
Lasickas 35'
Ljudski vrt

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
9
25
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
6
Cứu thua
1
Cầu thủ Ante Simundza
Ante Simundza
HLV
Cầu thủ Víctor Sánchez
Víctor Sánchez

Đối đầu gần đây

Maribor

Số trận (74)

30
Thắng
40.54%
25
Hòa
33.78%
19
Thắng
25.68%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 05, 2024
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
17 thg 04, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  2
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
03 thg 12, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
17 thg 09, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
Cup
06 thg 05, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Maribor
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
46.7%
Hòa
24.6%
Thắng
28.7%
Maribor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.4%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
5.9%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
7.2%
1-2
7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
853014 - 31118
2
Maribor
Đội bóng Maribor
743015 - 6915
3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
843113 - 6715
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
6
Celje
Đội bóng Celje
732211 - 10111
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122