VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 5 - Four-team tournament
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
Kết thúc
5  -  2
UCV
Đội bóng UCV
Araújo 2', 85'
Ortíz 29'
Lucena 82'(pen)
Martínez 90'+3(og)
Vargas 73'
Ocanto 90'+6
Estadio Brígido Iriarte

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
Hết hiệp 1
2 - 0
82'
3
-
1
 
85'
4
-
1
 
90'+3
5
-
1
 
90'+5
 
 
90'+6
5
-
2
Kết thúc
5 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
173
Số đường chuyền
321
117
Số đường chuyền chính xác
238
4
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ José María Morr
José María Morr
HLV

Đối đầu gần đây

Metropolitanos

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
5
Hòa
35.71%
4
Thắng
28.58%
UCV
Apertura Venezuela
30 thg 04, 2024
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
0  -  0
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
Apertura Venezuela
12 thg 02, 2024
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
3  -  0
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
Primera División Venezolana
07 thg 10, 2023
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
3  -  2
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
Primera División Venezolana
05 thg 02, 2023
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
Kết thúc
1  -  1
UCV
Đội bóng UCV
Primera División Venezolana
14 thg 09, 2022
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
2  -  3
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metropolitanos
UCV
Thắng
51.4%
Hòa
27.1%
Thắng
21.5%
Metropolitanos thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.8%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
5.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
4.2%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
15.2%
2-1
8.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
10.7%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
UCV thắng
0-1
8.7%
1-2
5%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3.5%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125