Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Hackney 29'
Ben Doak 83'
Riverside Stadium
Andrew Kitchen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
79'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
419
Số đường chuyền
570
351
Số đường chuyền chính xác
502
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray

Thay Người

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (102)

42
Thắng
41.18%
25
Hòa
24.51%
35
Thắng
34.31%
West Bromwich Albion
Championship
02 thg 10, 2024
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
23 thg 12, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
26 thg 08, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
4  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
25 thg 02, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
30 thg 07, 2022
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Carrick bị sa thải

Tối 4/6, ban lãnh đạo Middlesbrough quyết định chấm dứt hợp đồng với cựu danh thủ người Anh.

Nhận định trận đấu Ipswich vs West Ham, 22h00 ngày 25.5: Khép lại bằng danh dự

Nhận định trận đấu Ipswich vs West Ham, vòng 38 Ngoại hạng Anh, đội chủ sân Portman Road hướng đến kết quả tích cực trước khi chia tay đấu trường số một quốc nội.

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
West Bromwich Albion
Thắng
42.4%
Hòa
26.2%
Thắng
31.4%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
West Bromwich Albion thắng
0-1
8.8%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544