Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 22
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
7  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Biereth 44', 54', 64'(pen)
Minamino 45'
Ben Seghir 49'
Ilenikhena 81', 90'+5
Matthis Abline 4'
Stade Louis-II
Thomas Leonard

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
0
11
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
1
602
Số đường chuyền
335
536
Số đường chuyền chính xác
261
1
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ Adi Hütter
Adi Hütter
HLV
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré

Đối đầu gần đây

Monaco

Số trận (113)

49
Thắng
43.36%
35
Hòa
30.97%
29
Thắng
25.67%
Nantes
Ligue 1
11 thg 01, 2025
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
20 thg 05, 2024
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
4  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
26 thg 08, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  3
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
09 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Monaco
Đội bóng Monaco
Ligue 1
02 thg 10, 2022
Monaco
Đội bóng Monaco
Kết thúc
4  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Minamino giúp Monaco dự Champions League

Takumi Minamino tỏa sáng khi ghi bàn trong chiến thắng 2-0 của AS Monaco trước Lyon ở vòng 33 Ligue 1.

Minamino đổi đời ở Monaco

Takumi Minamino trở thành cầu thủ có thu nhập cao nhất tại AS Monaco sau khi gia hạn hợp đồng đến năm 2027.

Eric Dier gia nhập AS Monaco?

Trung vệ Eric Dier được cho là đang đàm phán để chuyển đến Monaco, dù trước đó anh đã thảo luận về việc gia hạn hợp đồng với Bayern Munich.

Dự đoán máy tính

Monaco
Nantes
Thắng
77.1%
Hòa
15.6%
Thắng
7.3%
Monaco thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.8%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.6%
4-1
3.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.9%
3-1
6.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
5.5%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Nantes thắng
0-1
3.1%
1-2
2.1%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316