Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 3
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  3
Reims
Đội bóng Reims
Al Tamari 45'+4
Abdelhamid 8'
Teuma 41', 56'
Stade de la Mosson
M. Bollengier

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
0
-
2
45'+1
 
45'+4
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
48'
 
 
56'
1
-
3
 
72'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
371
Số đường chuyền
356
265
Số đường chuyền chính xác
251
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
26
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian
HLV
Cầu thủ Will Still
Will Still

Đối đầu gần đây

Montpellier

Số trận (45)

15
Thắng
33.33%
10
Hòa
22.22%
20
Thắng
44.45%
Reims
Ligue 1
03 thg 06, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  3
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
13 thg 11, 2022
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
17 thg 04, 2022
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
0  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
15 thg 08, 2021
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
3  -  3
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
28 thg 02, 2021
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mason Greenwood tiếp tục lập công, lọt top ghi bàn Ligue 1

Tiền đạo Mason Greenwood đóng góp một bàn thắng, giúp Marseille dễ dàng thắng đậm Montpellier với tỷ số 5-0.

Dự đoán máy tính

Montpellier
Reims
Thắng
53.4%
Hòa
24.1%
Thắng
22.5%
Montpellier thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Reims thắng
0-1
6.8%
1-2
5.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1082029 - 82126
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1062223 - 121120
3
Monaco
Đội bóng Monaco
1062215 - 7820
4
Lille
Đội bóng Lille
1053216 - 9718
5
Nice
Đội bóng Nice
1044219 - 91016
6
Lyon
Đội bóng Lyon
1043317 - 15215
7
Lens
Đội bóng Lens
103529 - 7214
8
Reims
Đội bóng Reims
1042416 - 15114
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1034319 - 19013
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1041517 - 18-113
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1041513 - 16-313
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1033411 - 11012
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1032513 - 16-311
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1024412 - 14-210
15
Angers
Đội bóng Angers
1024411 - 16-510
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1031610 - 24-1410
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
103078 - 20-129
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
101188 - 30-224