VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 28
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
2  -  2
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Castro 26'
Bruno Brigido 43'(og)
André Luiz 54'
Kikas 83'
Comendador Joaquim Almeida Freitas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
1
-
0
 
 
41'
43'
2
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
54'
2
-
1
79'
 
 
89'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
6
415
Số đường chuyền
417
319
Số đường chuyền chính xác
311
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Sérgio Vieira
Sérgio Vieira

Đối đầu gần đây

Moreirense

Số trận (4)

3
Thắng
75%
1
Hòa
25%
0
Thắng
0%
Estrela da Amadora
Primeira Liga
11 thg 11, 2023
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
0  -  1
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Segunda Liga
06 thg 05, 2023
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
2  -  4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Segunda Liga
31 thg 12, 2022
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
0  -  0
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Taça da Liga
27 thg 11, 2022
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
4  -  2
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đại gia V-League chiêu mộ HLV từng làm việc với ngôi sao số 1 Liverpool

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ HLV thể lực Francisco Bruto Da Costa – người từng có thời gian làm việc cùng tiền đạo Mohamed Salah.

Dự đoán máy tính

Moreirense
Estrela da Amadora
Thắng
70.7%
Hòa
18.3%
Thắng
11.1%
Moreirense thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.4%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.5%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Estrela da Amadora thắng
0-1
4%
1-2
3.1%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
990030 - 22827
2
Porto
Đội bóng Porto
980123 - 41924
3
Benfica
Đội bóng Benfica
861122 - 51719
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
960313 - 10318
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
952215 - 6917
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
943211 - 10115
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
942312 - 11114
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
93429 - 7213
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
93247 - 11-411
10
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
924311 - 14-310
11
Estoril
Đội bóng Estoril
92348 - 12-49
12
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
92347 - 16-99
13
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
92256 - 18-128
14
Arouca
Đội bóng Arouca
92165 - 17-127
15
Boavista
Đội bóng Boavista
91355 - 12-76
16
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
91357 - 15-86
17
Nacional
Đội bóng Nacional
81254 - 13-95
18
Farense
Đội bóng Farense
91173 - 15-124