Cúp QG Hà Lan
Cúp QG Hà Lan
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht
Kết thúc
1  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Timas 74'
Redmond 3', 56'
Mar Nagtegaal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
56'
0
-
2
71'
 
74'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
303
Số đường chuyền
577
213
Số đường chuyền chính xác
493
3
Cứu thua
8
16
Tắc bóng
22
Cầu thủ Edwin Hermans
Edwin Hermans
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

MVV Maastricht

Số trận (73)

8
Thắng
10.96%
18
Hòa
24.66%
47
Thắng
64.38%
Feyenoord
Eredivisie
25 thg 02, 2000
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  0
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht
Eredivisie
18 thg 11, 1999
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht
Kết thúc
3  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
10 thg 11, 1998
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht
Kết thúc
1  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
29 thg 08, 1998
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  1
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht
Eredivisie
13 thg 10, 1997
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
MVV Maastricht
Đội bóng MVV Maastricht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cay đắng cho HLV Van Persie

Feyenoord dẫn trước PSV hai bàn nhưng để thua ngược 2-3 chung cuộc, qua đó tan mộng giành vé vào thẳng vòng phân hạng Champions League mùa tới.

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

MVV Maastricht
Feyenoord
Thắng
13.1%
Hòa
17.9%
Thắng
69%
MVV Maastricht thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
1.6%
3-1
1.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
3.6%
2-1
3.8%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
2-2
4.4%
0-0
4%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
9.2%
1-2
9.7%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
10.7%
1-3
7.5%
2-4
2%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
8.3%
1-4
4.3%
2-5
0.9%
3-6
0.1%
0-4
4.8%
1-5
2%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
2.2%
1-6
0.8%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.9%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%