VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
2  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Oskar Zawada 12'
Yassin Oukili 72'
Yassin Oukili 24'(og)
Hadj Moussa 49'
Igor Paixão 74'
Mandemakers Stadion
Bas Nijhuis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
3
2
Phạt góc
15
300
Số đường chuyền
561
244
Số đường chuyền chính xác
491
7
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
26
Cầu thủ Henk Fraser
Henk Fraser
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

RKC Waalwijk

Số trận (58)

10
Thắng
17.24%
16
Hòa
27.59%
32
Thắng
55.17%
Feyenoord
Eredivisie
18 thg 02, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  0
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
05 thg 11, 2023
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
1  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
10 thg 04, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
5  -  1
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
21 thg 08, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
0  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Friendly
23 thg 03, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  3
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cay đắng cho HLV Van Persie

Feyenoord dẫn trước PSV hai bàn nhưng để thua ngược 2-3 chung cuộc, qua đó tan mộng giành vé vào thẳng vòng phân hạng Champions League mùa tới.

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

RKC Waalwijk
Feyenoord
Thắng
15.6%
Hòa
19.4%
Thắng
65%
RKC Waalwijk thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.6%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2%
3-1
1.4%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.1%
2-1
4.4%
3-2
1.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
2-2
4.8%
0-0
4.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
9.3%
1-2
9.9%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
10.2%
1-3
7.2%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
7.4%
1-4
3.9%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
4.1%
1-5
1.7%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
1.8%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120