VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 7
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Sontje Hansen 34'
Lotomba 88'
Goffertstadion
Bas Nijhuis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
 
 
88'
1
-
1
90'+3
 
90'+7
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
300
Số đường chuyền
556
205
Số đường chuyền chính xác
473
5
Cứu thua
3
32
Tắc bóng
12
Cầu thủ Rogier Meijer
Rogier Meijer
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

NEC Nijmegen

Số trận (90)

15
Thắng
16.67%
17
Hòa
18.89%
58
Thắng
64.44%
Feyenoord
Eredivisie
12 thg 05, 2024
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
2  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
KNVB Beker
21 thg 04, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eredivisie
14 thg 01, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  2
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
KNVB Beker
08 thg 02, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
4  -  4
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eredivisie
26 thg 01, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie sa lầy

Rạng sáng 20/10 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen thua 0-3 trước NEC Nijmegen thuộc vòng 9 giải vô địch quốc gia Hà Lan, Eredivisie.

Dự đoán máy tính

NEC Nijmegen
Feyenoord
Thắng
27.9%
Hòa
23%
Thắng
49.2%
NEC Nijmegen thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.7%
2-1
6.9%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.2%
0-0
4.4%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
7.9%
1-2
9.5%
2-3
3.8%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5.7%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2.6%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
990029 - 62327
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
8
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
9
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
94058 - 15-712
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
925211 - 11011
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
93248 - 13-511
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
931510 - 9110
13
Groningen
Đội bóng Groningen
923411 - 12-19
14
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
15
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
92259 - 13-48
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
922510 - 20-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
90364 - 21-173
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
90187 - 24-171