Conference League
Conference League -Vòng 1
Coulibaly 51'
Kakoullis 81', 90'
Alioum 86'
GSP Stadium
S. van der Eijk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
606
Số đường chuyền
427
551
Số đường chuyền chính xác
357
4
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Valdas Dambrauskas
Valdas Dambrauskas
HLV
Cầu thủ Arnar Gunnlaugsson
Arnar Gunnlaugsson

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 7/11 và sáng 8/11: Lịch thi đấu Europa League - MU vs PAOK FC; Europa Conference League - APOEL Nicosia vs Fiorentina

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 7/11 và sáng 8/11: Lịch thi đấu Europa League - MU vs PAOK FC, Lazio vs FC Porto, Galatasaray vs Tottenham; Europa Conference League - APOEL Nicosia vs Fiorentina, Chelsea vs FC Noah...

Dự đoán máy tính

Omonia Nicosia
Víkingur Reykjavík
Thắng
52.1%
Hòa
22.8%
Thắng
25.1%
Omonia Nicosia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
6%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.9%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Víkingur Reykjavík thắng
0-1
5.7%
1-2
6.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0.1%
0-2
3.5%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
330016 - 3139
2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
33008 - 089
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
33006 - 159
6
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
33005 - 149
7
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
32107 - 347
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32017 - 436
9
Pafos
Đội bóng Pafos
32015 - 236
11
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
32015 - 416
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
32014 - 316
13
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
32015 - 506
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
31117 - 524
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
31115 - 504
17
APOEL
Đội bóng APOEL
31113 - 304
18
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31113 - 304
19
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
31112 - 3-14
20
Celje
Đội bóng Celje
31027 - 613
21
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
31024 - 313
22
Molde FK
Đội bóng Molde FK
31024 - 5-13
23
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
31024 - 5-13
24
The New Saints
Đội bóng The New Saints
31023 - 4-13
25
Astana
Đội bóng Astana
31021 - 3-23
26
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
31021 - 5-43
27
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
31026 - 11-53
28
Noah
Đội bóng Noah
31022 - 9-73
29
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
30214 - 5-12
30
LASK
Đội bóng LASK
30212 - 4-22
31
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
30123 - 7-41
33
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
30031 - 5-40
34
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
30031 - 7-60
35
Larne
Đội bóng Larne
30032 - 9-70
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
30031 - 9-80