VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 10
Maciel 22'
Seljmani 18'(pen)
Stadion Oţelul
Flueran

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
22'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
68'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
379
Số đường chuyền
347
275
Số đường chuyền chính xác
247
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Dorinel Munteanu
Dorinel Munteanu
HLV
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic

Đối đầu gần đây

Oțelul Galați

Số trận (62)

16
Thắng
25.81%
8
Hòa
12.9%
38
Thắng
61.29%
Dinamo Bucureşti
Liga I
08 thg 04, 2024
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
18 thg 02, 2024
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
3  -  1
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
Cup
07 thg 12, 2023
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
3  -  3
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
Liga I
29 thg 09, 2023
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga II
11 thg 05, 2023
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Oțelul Galați
Dinamo Bucureşti
Thắng
37.6%
Hòa
28.2%
Thắng
34.2%
Oțelul Galați thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.7%
2-1
7.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dinamo Bucureşti thắng
0-1
11%
1-2
7.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1586123 - 101330
2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1667325 - 18725
3
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1566326 - 19724
4
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1558217 - 13423
5
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1557323 - 15822
6
FCSB
Đội bóng FCSB
1456318 - 16221
7
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1548318 - 15320
8
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1548312 - 11120
9
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1562716 - 21-520
10
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1554620 - 19119
11
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1546514 - 15-118
12
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1553714 - 19-518
13
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1545616 - 23-717
14
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1534816 - 25-913
15
Botosani
Đội bóng Botosani
1534813 - 22-913
16
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1534816 - 26-1013