VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Portillo 18'
Gabriel Menino 88'
Alemão 82'
Allianz Parque

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
5
4
Cứu thua
7
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Endrick khiến Real Madrid tốn bộn tiền

Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha có thể phải trả cho Palmeiras số tiền lên đến 72 triệu euro nếu Endrick tiếp tục phong độ ấn tượng mùa này.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Internacional
Thắng
64.6%
Hòa
21.1%
Thắng
14.3%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
5.2%
1-2
3.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
29167638 - 29955
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
291271035 - 29643
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
281051332 - 35-335
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29981236 - 42-635
13
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
14
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
28861422 - 30-830
17
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
29561822 - 47-2521