Siêu cúp Brazil
Siêu cúp Brazil -Chung kết
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  0
Pen: 2-4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Estadio Mineirão
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
16
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
337
Số đường chuyền
349
269
Số đường chuyền chính xác
286
2
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
6
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (116)

40
Thắng
34.48%
41
Hòa
35.34%
35
Thắng
30.18%
São Paulo
Série A
25 thg 10, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
5  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
13 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
05 thg 07, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
11 thg 06, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Paulista A1
22 thg 01, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vì sao MU mê mẩn 'chuyên gia rê dắt' Richard Rios?

Một trong những mục tiêu đang trong tầm ngắm của MU là tiền vệ Richard Rios. Tuyển thủ Colombia hiện thuộc biên chế Palmeiras có gì đặc biệt mà khiến Quỷ đỏ phải mê mẩn.

MU tìm người thay Casemiro

Nửa đỏ thành Manchester sẵn sàng chi 17 triệu bảng (hơn 20 triệu euro) để thuyết phục Palmeiras bán tiền vệ Richard Rios.

James Rodriguez sắp trở lại châu Âu

Tiền vệ người Colombia chuẩn bị thanh lý hợp đồng với đội chủ quản Sao Paulo sau khi trải qua kỳ Copa America xuất sắc.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
São Paulo
Thắng
47.3%
Hòa
24.8%
Thắng
27.9%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
7.3%
1-2
6.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%