Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 27
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Stade Sébastien Charléty

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
383
Số đường chuyền
382
283
Số đường chuyền chính xác
294
3
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Olivier Dall'Oglio
Olivier Dall'Oglio

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (10)

2
Thắng
20%
1
Hòa
10%
7
Thắng
70%
Saint-Étienne
Ligue 2
04 thg 11, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
08 thg 04, 2023
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  4
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
15 thg 10, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Coupe de France
18 thg 01, 2020
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
26 thg 04, 1979
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Saint-Étienne
Thắng
35%
Hòa
26.7%
Thắng
38.3%
Paris FC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
7.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
10.2%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926