Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Lewis Gibson 38'
Gyabi 72'
Bundu 81'
Howson 50'
Hackney 77'
Latte Lath 84'
Home Park
Will Finnie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
1
-
1
59'
 
72'
2
-
1
 
77'
 
 
77'
2
-
2
81'
3
-
2
 
 
84'
3
-
3
87'
 
 
90'+6
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
382
Số đường chuyền
471
309
Số đường chuyền chính xác
394
3
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Wayne Rooney
Wayne Rooney
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (36)

9
Thắng
25%
11
Hòa
30.56%
16
Thắng
44.44%
Middlesbrough
Championship
24 thg 02, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
04 thg 11, 2023
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Friendly
23 thg 07, 2021
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Friendly
25 thg 08, 2020
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
05 thg 04, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Coventry giành vé play-off Championship

Frank Lampard đã dẫn dắt Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0, giành vé play-off Championship.

Lampard đập tan giấc mơ thăng hạng của Carrick

Tối 3/5, Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0 ở vòng cuối giải hạng Nhất mùa 2024/25.

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Middlesbrough
Thắng
24.5%
Hòa
23.2%
Thắng
52.3%
Plymouth Argyle thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.5%
3-1
2.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.1%
2-1
6.3%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.6%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Middlesbrough thắng
0-1
9.4%
1-2
9.7%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
8.5%
1-3
5.8%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.3%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544