VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 6
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Hélio Varela 56'
Alexander Bah 5'
Musa 17'
Neres 66'
Estadio Municipal de Portimão
Hélder Malheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
364
Số đường chuyền
726
291
Số đường chuyền chính xác
651
4
Cứu thua
3
26
Tắc bóng
22
Cầu thủ Paulo Sérgio
Paulo Sérgio
HLV
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt

Đối đầu gần đây

Portimonense

Số trận (45)

2
Thắng
4.44%
8
Hòa
17.78%
35
Thắng
77.78%
Benfica
Primeira Liga
13 thg 05, 2023
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  5
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
06 thg 01, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
05 thg 03, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
03 thg 10, 2021
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
0  -  1
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
22 thg 04, 2021
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  5
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal, Munich vs Benfica, Crvena Zvezda vs Barcelona; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers...

Dự đoán máy tính

Portimonense
Benfica
Thắng
10.8%
Hòa
18.8%
Thắng
70.4%
Portimonense thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.4%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.2%
2-1
3%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
6.3%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Benfica thắng
0-1
13.1%
1-2
9.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.8%
1-3
6.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
9.6%
1-4
3.4%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
5%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.1%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.7%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
10100035 - 33230
2
Porto
Đội bóng Porto
1090127 - 42327
3
Benfica
Đội bóng Benfica
971124 - 61822
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1062217 - 71020
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1053212 - 10218
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1060413 - 12118
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1044212 - 9316
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1042412 - 12014
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
103349 - 13-412
10
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1024412 - 16-410
11
Boavista
Đội bóng Boavista
102357 - 13-69
12
Estoril
Đội bóng Estoril
102358 - 16-89
13
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
102359 - 19-109
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
102358 - 20-129
15
Nacional
Đội bóng Nacional
92256 - 13-78
16
Arouca
Đội bóng Arouca
102176 - 19-137
17
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
101368 - 20-126
18
Farense
Đội bóng Farense
101184 - 17-134