VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 25
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
0  -  3
Porto
Đội bóng Porto
Nico González 7'
Galeno 59'
Pepê 79'
Estadio Municipal de Portimão

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
10
15
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
13
265
Số đường chuyền
579
194
Số đường chuyền chính xác
520
1
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
12
Cầu thủ Paulo Sérgio
Paulo Sérgio
HLV
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição

Đối đầu gần đây

Portimonense

Số trận (46)

5
Thắng
10.87%
4
Hòa
8.7%
37
Thắng
80.43%
Porto
Primeira Liga
08 thg 10, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Friendly
19 thg 07, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
02 thg 04, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
08 thg 10, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
0  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Friendly
14 thg 07, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portimonense
Porto
Thắng
13.3%
Hòa
21.4%
Thắng
65.2%
Portimonense thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
3.5%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
7.6%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Porto thắng
0-1
14.2%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.3%
1-3
5.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
8.3%
1-4
2.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.9%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.5%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123