VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 15
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Relvas 69'
Gyökeres 59'
Paulinho 80'
Estadio Municipal de Portimão
Manuel Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
 
69'
1
-
1
 
 
80'
1
-
2
86'
 
88'
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
12
248
Số đường chuyền
666
176
Số đường chuyền chính xác
602
4
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
7
Cầu thủ Paulo Sérgio
Paulo Sérgio
HLV
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim

Đối đầu gần đây

Portimonense

Số trận (46)

7
Thắng
15.22%
6
Hòa
13.04%
33
Thắng
71.74%
Sporting CP
Primeira Liga
04 thg 03, 2023
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
10 thg 09, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Friendly
20 thg 07, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
0  -  2
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
07 thg 05, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
2  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
29 thg 12, 2021
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  2
Portimonense
Đội bóng Portimonense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portimonense
Sporting CP
Thắng
12.7%
Hòa
20.9%
Thắng
66.3%
Portimonense thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.1%
2-1
3.4%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
7.4%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Sporting CP thắng
0-1
14.1%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.5%
1-3
6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
8.6%
1-4
2.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.1%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.6%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123