Europa League
Europa League -Vòng 3
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Tiago Djaló 45'+2
Omorodion 75'
Estádio Do Dragão
Damian Sylwestrzak
ON Sports News

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
11
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
392
Số đường chuyền
482
335
Số đường chuyền chính xác
424
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno
HLV
Cầu thủ Pellegrino Matarazzo
Pellegrino Matarazzo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Dự đoán máy tính

Porto
Hoffenheim
Thắng
42.3%
Hòa
22.9%
Thắng
34.8%
Porto thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
2.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.5%
3-1
5.1%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.3%
2-1
8.7%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6.8%
0-0
3.6%
3-3
2.1%
4-4
0.4%
5-5
0%
Hoffenheim thắng
0-1
5.7%
1-2
7.8%
2-3
3.6%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
4.5%
1-3
4.1%
2-4
1.4%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
33009 - 189
2
Tottenham
Đội bóng Tottenham
33006 - 159
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
33006 - 249
4
Ajax
Đội bóng Ajax
32108 - 177
5
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
32109 - 637
7
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
32104 - 137
8
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
32104 - 137
9
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
32105 - 327
10
Lyon
Đội bóng Lyon
32016 - 246
11
Rangers
Đội bóng Rangers
32017 - 436
12
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
32014 - 226
13
FCSB
Đội bóng FCSB
32015 - 506
14
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
31204 - 315
15
Porto
Đội bóng Porto
31117 - 614
16
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
31113 - 214
17
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
31114 - 404
18
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
31113 - 304
19
Roma
Đội bóng Roma
31112 - 204
20
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
30305 - 503
21
Manchester United
Đội bóng Manchester United
30305 - 503
22
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
31026 - 7-13
23
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
31023 - 4-13
24
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31023 - 5-23
25
Malmö
Đội bóng Malmö
31022 - 4-23
26
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
31023 - 6-33
27
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
31022 - 7-53
28
Twente
Đội bóng Twente
30212 - 4-22
29
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30121 - 3-21
30
PAOK
Đội bóng PAOK
30123 - 6-31
31
FK RFS
Đội bóng FK RFS
30123 - 7-41
32
Nice
Đội bóng Nice
30122 - 6-41
33
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
30120 - 4-41
34
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
30032 - 6-40
35
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30030 - 6-60
36
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
30031 - 8-70