VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 18
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
5  -  0
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Wendell 8', 72'
Evanilson 60'
Galeno 69'
Alan Varela 83'
Estádio Do Dragão
Luis Godinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
554
Số đường chuyền
286
498
Số đường chuyền chính xác
237
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição
HLV
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (29)

21
Thắng
72.41%
6
Hòa
20.69%
2
Thắng
6.9%
Moreirense
Primeira Liga
14 thg 08, 2023
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
20 thg 02, 2022
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
19 thg 09, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
5  -  0
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Primeira Liga
26 thg 04, 2021
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
03 thg 01, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
Moreirense
Đội bóng Moreirense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Dự đoán máy tính

Porto
Moreirense
Thắng
69.5%
Hòa
18.7%
Thắng
11.9%
Porto thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.6%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
5.4%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Moreirense thắng
0-1
4.1%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
10100035 - 33230
2
Porto
Đội bóng Porto
1090127 - 42327
3
Benfica
Đội bóng Benfica
971124 - 61822
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1062217 - 71020
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1053212 - 10218
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1060413 - 12118
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1044212 - 9316
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1042412 - 12014
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
103349 - 13-412
10
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1024412 - 16-410
11
Boavista
Đội bóng Boavista
102357 - 13-69
12
Estoril
Đội bóng Estoril
102358 - 16-89
13
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
102359 - 19-109
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
102358 - 20-129
15
Nacional
Đội bóng Nacional
92256 - 13-78
16
Arouca
Đội bóng Arouca
102176 - 19-137
17
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
101368 - 20-126
18
Farense
Đội bóng Farense
101184 - 17-134