Europa League
Europa League -1/16
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Moura 67'
Çelik 45'+5
Estádio Do Dragão
Tobias Stieler
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
6
517
Số đường chuyền
384
442
Số đường chuyền chính xác
318
3
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Martin Anselmi
Martin Anselmi
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
3
Hòa
42.86%
1
Thắng
14.28%
Roma
Friendly
28 thg 07, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Champions League
06 thg 03, 2019
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Champions League
12 thg 02, 2019
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
2  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Qualif. Champions
23 thg 08, 2016
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
0  -  3
Porto
Đội bóng Porto
Qualif. Champions
17 thg 08, 2016
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
Roma
Đội bóng Roma

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma lỡ cơ hội vào top 4 Serie A

Trận đấu muộn nhất vòng 36 giải VĐQG Italia là cuộc đọ sức giữa 2 CLB Atalanta và AS Roma.

HLV Ranieri đứt mạch bất bại

Rạng sáng 13/5, Atalanta đánh bại AS Roma 2-1 để giành vé dự Champions League mùa tới, đồng thời chấm dứt chuỗi bất bại của đối thủ.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/5 và sáng 13/5: Lịch thi đấu Serie A - Venezia vs Fiorentina, Atalanta vs AS Roma

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/5 và sáng 13/5: Lịch thi đấu Serie A - Venezia vs Fiorentina, Atalanta vs AS Roma; VĐQG Saudi Arabia - Al Akhdoud vs Al Nassr...

Người lớn tuổi nhất thế giới qua đời

Hội dòng Nữ tu Teresa tại thành phố Porto Alegre ở Brazil thông báo, sơ Inah Canabarro Lucas hôm 30/4 qua đời ở tuổi 116 và 326 ngày, cảm ơn bà vì 'sự tận tụy và lòng sùng kính' khi sinh thời.

Ranieri viết tiếp chuyện cổ tích tại Roma

Rạng sáng 5/5, Roma đánh bại Fiorentina 1-0 ở vòng 35 Serie A, qua đó có lần đầu tiên chen chân vào nhóm có vé dự Champions League.

Cesc Fabregas 'thay thế' Claudio Ranieri tại AS Roma

Huyền thoại Premier League Cesc Fabregas được nhắm thay Claudio Ranieri tại AS Roma.

Dự đoán máy tính

Porto
Roma
Thắng
22.3%
Hòa
25.2%
Thắng
52.6%
Porto thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.5%
2-1
5.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Roma thắng
0-1
12.7%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
Europa League

BXH Europa League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
861117 - 51219
2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
861115 - 7819
3
Manchester United
Đội bóng Manchester United
853016 - 9718
4
Tottenham
Đội bóng Tottenham
852117 - 9817
5
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
851214 - 10416
6
Lyon
Đội bóng Lyon
843116 - 8815
7
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
84319 - 3615
8
Rangers
Đội bóng Rangers
842216 - 10614
9
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
842214 - 11314
10
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842214 - 12214
11
FCSB
Đội bóng FCSB
842210 - 9114
12
Ajax
Đội bóng Ajax
841316 - 8813
13
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
841313 - 9413
14
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
834119 - 16313
15
Roma
Đội bóng Roma
833210 - 6412
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
833213 - 12112
17
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
840415 - 15012
18
Porto
Đội bóng Porto
832313 - 11211
19
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
832313 - 13011
20
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
83239 - 9011
21
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
83238 - 8011
22
PAOK
Đội bóng PAOK
831412 - 10210
23
Twente
Đội bóng Twente
82428 - 9-110
24
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
82429 - 11-210
25
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
83149 - 12-310
26
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
83149 - 14-510
27
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
823311 - 14-39
28
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
830510 - 15-59
29
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
82068 - 17-96
30
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
81257 - 11-45
31
Malmö
Đội bóng Malmö
812510 - 17-75
32
FK RFS
Đội bóng FK RFS
81256 - 13-75
33
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
80444 - 11-74
34
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
81165 - 18-134
35
Nice
Đội bóng Nice
80357 - 16-93
36
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
81076 - 20-143