VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 10
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Rodrigo Mora 45'
Borja Sainz 79'
Victor Gómez 51'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
311
Số đường chuyền
675
219
Số đường chuyền chính xác
594
2
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
7
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli
HLV
Cầu thủ Carlos Vicens
Carlos Vicens

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Utrecht vs FC Porto - UEFA Europa League

00:45 ngày 07/11/2025 tại Stadion Galgenwaard: FC Porto nhỉnh hơn với 6 điểm và mạch thắng 2/3 trận gần đây; Utrecht thua 3 trận liền nhưng ghi trung bình 1,6 bàn/trận mùa này.

Man Utd trước cơ hội vàng với tiền đạo Samuel Aghehowa

Man Utd của HLV Ruben Amorim thiếu chiều sâu số 9; Samuel Aghehowa ghi 36 bàn/56 trận tại FC Porto, điều khoản 84 triệu bảng và từng lập cú đúp vào lưới họ.

Dự đoán máy tính

Porto
Sporting Braga
Thắng
47.8%
Hòa
24%
Thắng
28.2%
Porto thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
5.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.9%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
6.7%
1-2
7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
11101024 - 32131
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
1191127 - 62128
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1174023 - 61725
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1172216 - 51123
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1154211 - 5619
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1160516 - 15118
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1144319 - 11816
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1142510 - 17-714
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1134419 - 17213
10
Nacional
Đội bóng Nacional
1133511 - 15-412
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1126314 - 19-512
12
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
113269 - 13-411
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1125413 - 14-111
14
Alverca
Đội bóng Alverca
1132612 - 19-711
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1123613 - 24-119
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1123613 - 30-179
17
Tondela
Đội bóng Tondela
111376 - 20-146
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
110388 - 25-173