Conference League
Conference League -Vòng 1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
3  -  0
FC Drita
Đội bóng FC Drita
Lejeune 33'
Gumbau 66'
Alfonso Espino 83'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
17
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
656
Số đường chuyền
215
595
Số đường chuyền chính xác
147
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez
HLV
Cầu thủ Zekirija Ramadani
Zekirija Ramadani

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Elche vs Rayo Vallecano - Vòng 17 La Liga

Elche đặt mục tiêu kéo dài mạch bất bại trên sân nhà khi tiếp đón Rayo Vallecano, đội bóng đang tổn thất lực lượng nghiêm trọng vì chấn thương và thẻ phạt.

Nhận định Rayo Vallecano vs Real Betis - La Liga

03:00 ngày 16/12/2025 trên sân Campo de Futbol de Vallecas, Real Betis (thứ 6, 24 điểm) hướng tới 3 điểm trước Rayo Vallecano (thứ 13, 17 điểm) đang sa sút.

Nhận định Jagiellonia vs Rayo Vallecano - Conference League

12/12/2025 00:45, Chorten Arena: Jagiellonia bất bại 10 trận mùa này (6 thắng, 4 hòa) tiếp Rayo Vallecano thắng 4/6. Xác suất chủ nhà thắng/hòa 90%.

Dự đoán máy tính

Rayo Vallecano
FC Drita
Thắng
57%
Hòa
23.4%
Thắng
19.6%
Rayo Vallecano thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FC Drita thắng
0-1
6.3%
1-2
5.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
651011 - 5616
2
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
64209 - 2714
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
641114 - 7713
4
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
641110 - 3713
5
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
641113 - 7613
6
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
641110 - 5513
7
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
64117 - 3413
8
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
63307 - 1612
9
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
63216 - 3311
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
631211 - 6510
11
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
631212 - 8410
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
631210 - 6410
13
Celje
Đội bóng Celje
63128 - 7110
14
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
63127 - 7010
15
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
63038 - 539
16
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
62315 - 239
18
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
62225 - 418
19
Noah
Đội bóng Noah
62226 - 7-18
20
FC Drita
Đội bóng FC Drita
62224 - 8-48
21
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
61416 - 517
22
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
62134 - 5-17
23
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
62138 - 10-27
24
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
62137 - 9-27
25
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
62136 - 8-27
26
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
62137 - 15-87
27
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
62049 - 906
28
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
62048 - 806
29
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
62045 - 9-46
30
Breidablik
Đội bóng Breidablik
61236 - 11-55
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
61147 - 13-64
32
Häcken
Đội bóng Häcken
60335 - 8-33
33
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
61054 - 11-73
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
60240 - 7-72
35
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
60243 - 14-112
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
60153 - 14-111