VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Eduardo Sasha 7'
Sorriso 45'+2
Estádio Nabi Abi Chedid
Mota Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
6
6
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
1
17
Phạm lỗi
23
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
466
Số đường chuyền
317
390
Số đường chuyền chính xác
237
0
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista

Phong độ gần đây

Tin Tức

Liverpool toàn thắng, Juventus ngược dòng khó tin Champions League

Liverpool giành trọn 3 điểm ở cuộc tiếp đón Bologna trong khi Juventus có màn ngược dòng không tưởng trên sân của RB Leipzig ở lượt trận thứ nhì vòng bảng Champions League.

Nhận định, dự đoán RB Leipzig vs Juventus: Nhấn chìm đội khách

Nhận định bóng đá RB Leipzig vs Juventus giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 3/10. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Goiás EC
Thắng
57.6%
Hòa
22.6%
Thắng
19.8%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.9%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
5.8%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
29167638 - 29955
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
291271035 - 29643
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
281051332 - 35-335
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29981236 - 42-635
13
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
14
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
28861422 - 30-830
17
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
29561822 - 47-2521