VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Alerrandro 1'
Eder 70'
Estádio Nabi Abi Chedid
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
17
13
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayer Leverkusen đánh bại Hoffenheim tại sân khách

Sau khi đánh mất chuỗi 35 trận bất bại liên tiếp tại Bundesliga với trận thua 2-3 RB Leipzig, Bayer Leverkusen đã sớm tìm lại được mạch thắng trong chuyến hành quân tới sân của Hoffenheim trong khuôn khổ vòng 3 Bundesliga.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu tứ kết Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4 - PSBS Biak Numfor vs Persija Jakarta; Cup quốc gia Australia - Adelaide United vs Western Sydney Wanderers FC...

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
São Paulo
Thắng
37.2%
Hòa
25.4%
Thắng
37.4%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
8.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
8.6%
1-2
8.3%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118