LaLiga
LaLiga -Vòng 34
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Brahim Díaz 51'
Bellingham 68'
Joselu 90'+3
Santiago Bernabéu
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
787
Số đường chuyền
312
732
Số đường chuyền chính xác
244
2
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (42)

28
Thắng
66.67%
9
Hòa
21.43%
5
Thắng
11.9%
Cádiz
LaLiga
26 thg 11, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  3
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
15 thg 04, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
10 thg 11, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
15 thg 05, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
19 thg 12, 2021
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
0  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Cádiz
Thắng
85%
Hòa
11.5%
Thắng
3.5%
Real Madrid thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
6-0
2.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
5%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
9.7%
5-1
1.8%
6-2
0.1%
3-0
15.1%
4-1
3.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
17.6%
3-1
5.4%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
13.7%
2-1
6.3%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
5.3%
1-1
4.9%
2-2
1.1%
3-3
0.1%
Cádiz thắng
0-1
1.9%
1-2
0.9%
2-3
0.1%
3-4
0%
0-2
0.3%
1-3
0.1%
2-4
0%
0-3
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
36296183 - 226193
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35237572 - 432976
3
Girona
Đội bóng Girona
36236775 - 453075
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
36234967 - 392873
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
361711858 - 372162
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351413846 - 41555
7
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
351412948 - 371154
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
361491360 - 60051
9
Valencia
Đội bóng Valencia
351391337 - 39-248
10
Getafe
Đội bóng Getafe
3610131341 - 51-1043
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
361191634 - 45-1142
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111547 - 50-341
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
361181740 - 54-1441
14
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
368141429 - 44-1538
15
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
369101742 - 54-1237
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
351071830 - 44-1437
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
367151429 - 41-1236
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
366141625 - 49-2432
19
Granada
Đội bóng Granada
36492337 - 70-3321
20
Almería
Đội bóng Almería
352112235 - 70-3517