Conference League - Vòng sơ loại
Conference League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Muzinga 62'
Mankenda 90'+5
Ngom 120'+2
Levente Vágó 8'
Skonto Stadions
Iwan Griffith

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
62'
1
-
1
 
 
65'
90'+5
2
-
1
 
Hiệp phụ
105'+2
 
120'+2
3
-
1
 
 
120'+4
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
6
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
15
Sút ngoài mục tiêu
6
18
Phạm lỗi
22
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
3
540
Số đường chuyền
422
415
Số đường chuyền chính xác
277
4
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
33
Cầu thủ Tomislav Stipić
Tomislav Stipić
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Riga FC
Kecskemét
Thắng
56.5%
Hòa
22.8%
Thắng
20.7%
Riga FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
5.9%
1-2
5.5%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%