Cúp QG Hà Lan
Cúp QG Hà Lan -1/32
Rijnsburgse Boys
Đội bóng Rijnsburgse Boys
Kết thúc
0  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Peersman 71'
Sportpark Middelmors
Richard Martens

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
311
Số đường chuyền
547
198
Số đường chuyền chính xác
439
7
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
10
Cầu thủ Martijn Lagendijk
Martijn Lagendijk
HLV
Cầu thủ Dick Lukkien
Dick Lukkien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch - Young Boys FD vs Holstebro

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch vòng 2 - Young Boys FD vs Holstebro; VĐQG Wales vòng 5 - TNS vs Aberystwyth...

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley; La Liga vòng 3 - Vallecano vs Barcelona; giao hữu đội tuyển - Jordan vs Triều Tiên...

Dự đoán máy tính

Rijnsburgse Boys
Groningen
Thắng
17.6%
Hòa
19.3%
Thắng
63.1%
Rijnsburgse Boys thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.1%
3-1
1.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
3.9%
2-1
4.8%
3-2
2%
4-3
0.4%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.7%
2-2
5.4%
0-0
3.5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Groningen thắng
0-1
7.8%
1-2
9.8%
2-3
4%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
8.8%
1-3
7.3%
2-4
2.3%
3-5
0.4%
4-6
0%
0-3
6.6%
1-4
4.1%
2-5
1%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
3.7%
1-5
1.8%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%