VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 23
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
3  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Embaló 3'
Aziz 45'+4(pen), 67'(pen)
Hjulmand 9'
Gyökeres 44'
Coates 73'
Estadio dos Arcos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
 
9'
1
-
1
 
44'
1
-
2
45'+4
2
-
2
 
Hết hiệp 1
2 - 2
 
63'
67'
3
-
2
 
 
73'
3
-
3
90'+1
 
90'+4
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
12
6
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
355
Số đường chuyền
451
260
Số đường chuyền chính xác
359
3
Cứu thua
0
22
Tắc bóng
8
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire
HLV
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim

Đối đầu gần đây

Rio Ave

Số trận (64)

9
Thắng
14.06%
15
Hòa
23.44%
40
Thắng
62.5%
Sporting CP
Primeira Liga
25 thg 09, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
06 thg 02, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Taça da Liga
07 thg 12, 2022
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
13 thg 08, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
05 thg 05, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rio Ave
Sporting CP
Thắng
15.2%
Hòa
21.5%
Thắng
63.3%
Rio Ave thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.2%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
4.1%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
12.6%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12%
1-3
6.2%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
7.6%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.6%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1.4%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123