Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 18
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  2
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Corredor 48', 57'
Carroll 26'
Léautey 73'
Stade Paul-Lignon
Antoine Valnet

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 1
50'
 
 
61'
90'+4
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
483
Số đường chuyền
409
392
Số đường chuyền chính xác
309
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini
HLV
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf

Đối đầu gần đây

Rodez

Số trận (10)

2
Thắng
20%
1
Hòa
10%
7
Thắng
70%
Amiens SC
Ligue 2
18 thg 03, 2023
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  3
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
01 thg 10, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
0  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
19 thg 02, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
11 thg 09, 2021
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
11 thg 04, 2021
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  0
Rodez
Đội bóng Rodez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rodez
Amiens SC
Thắng
47.1%
Hòa
26.4%
Thắng
26.5%
Rodez thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.4%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Amiens SC thắng
0-1
8.6%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926