Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 16
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Léautey 45'
Stade de la Licorne
Mikael Lesage

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
45'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
62'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
5
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
348
Số đường chuyền
635
264
Số đường chuyền chính xác
552
5
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
23
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Amiens SC

Số trận (21)

6
Thắng
28.57%
8
Hòa
38.1%
7
Thắng
33.33%
Saint-Étienne
Ligue 2
11 thg 03, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
22 thg 10, 2022
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
27 thg 10, 2019
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  2
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 1
06 thg 04, 2019
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
02 thg 09, 2018
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Amiens SC
Saint-Étienne
Thắng
21.6%
Hòa
24.6%
Thắng
53.8%
Amiens SC thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.4%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.1%
2-1
5.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.6%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
12.4%
1-2
9.6%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926