VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  2
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Chrien 64'
Cavric 58'
Strelec 74'
MFK Ružomberok Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
 
58'
0
-
1
58'
 
64'
1
-
1
 
67'
 
 
74'
1
-
2
89'
 
 
90'+3
 
90'+3
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
8
13
Phạm lỗi
16
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
7
312
Số đường chuyền
533
218
Số đường chuyền chính xác
452
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
5
Cầu thủ Peter Tomko
Peter Tomko
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Dự đoán máy tính

Ruzomberok
Slovan Bratislava
Thắng
38.8%
Hòa
26.1%
Thắng
35.1%
Ruzomberok thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Slovan Bratislava thắng
0-1
9.1%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
54019 - 7212
2
Žilina
Đội bóng Žilina
532012 - 21011
3
DAC
Đội bóng DAC
42117 - 347
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
51404 - 317
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
61416 - 7-17
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
41306 - 516
7
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
61326 - 9-36
8
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
51228 - 625
9
FK Košice
Đội bóng FK Košice
61236 - 7-15
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
51225 - 7-25
11
Komárno
Đội bóng Komárno
41033 - 9-63
12
Skalica
Đội bóng Skalica
50323 - 10-73