Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 33
Cardona 90'+4, 90'+1
Pedro Díaz 42'
Stade Geoffroy-Guichard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
62'
 
73'
 
 
83'
90'+4
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
10
319
Số đường chuyền
432
258
Số đường chuyền chính xác
368
4
Cứu thua
5
25
Tắc bóng
18
Cầu thủ Olivier Dall'Oglio
Olivier Dall'Oglio
HLV
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (133)

49
Thắng
36.84%
38
Hòa
28.57%
46
Thắng
34.59%
Girondins Bordeaux
Ligue 2
16 thg 12, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
0  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
04 thg 03, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
1  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
10 thg 09, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Friendly
20 thg 07, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
20 thg 04, 2022
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Girondins Bordeaux
Thắng
49.7%
Hòa
24.6%
Thắng
25.7%
Saint-Étienne thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Girondins Bordeaux thắng
0-1
7.2%
1-2
6.4%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926