Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 37
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Sissoko 38'
Rajot 79'
Stade Geoffroy-Guichard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
38'
1
-
0
 
43'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
82'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
438
Số đường chuyền
322
337
Số đường chuyền chính xác
226
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Olivier Dall'Oglio
Olivier Dall'Oglio
HLV
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (4)

0
Thắng
0%
2
Hòa
50%
2
Thắng
50%
Rodez
Ligue 2
12 thg 08, 2023
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
29 thg 04, 2023
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
1  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
12 thg 11, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  2
Rodez
Đội bóng Rodez
Coupe de France
29 thg 10, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  0
Rodez
Đội bóng Rodez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Rodez
Thắng
54.9%
Hòa
23.9%
Thắng
21.2%
Saint-Étienne thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.9%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Rodez thắng
0-1
6.6%
1-2
5.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926