Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 5
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Stade Geoffroy-Guichard
Thomas Leonard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
66'
 
69'
 
 
90'+2
 
90'+4
90'+4
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
13
7
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
474
Số đường chuyền
397
406
Số đường chuyền chính xác
326
3
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles
HLV
Cầu thủ Jorge Maciel
Jorge Maciel

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (62)

35
Thắng
56.45%
15
Hòa
24.19%
12
Thắng
19.36%
Valenciennes
Ligue 2
02 thg 06, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
27 thg 08, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
01 thg 02, 2014
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
3  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 1
14 thg 09, 2013
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
12 thg 04, 2013
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Valenciennes
Thắng
67.2%
Hòa
19.8%
Thắng
12.9%
Saint-Étienne thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Valenciennes thắng
0-1
4.6%
1-2
3.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926