VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Eliel Chrytian 82'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Gustavo Ervino Bauermann

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
622
Số đường chuyền
323
562
Số đường chuyền chính xác
254
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Petit
Petit

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu tứ kết Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/9 và sáng 13/9: Lịch thi đấu Cup quốc gia Brazil - Atletico MG vs Sao Paulo; VĐQG Indonesia vòng 4 - PSBS Biak Numfor vs Persija Jakarta; Cup quốc gia Australia - Adelaide United vs Western Sydney Wanderers FC...

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118