VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Araujo 21'
Pablo Maia 68'
Luciano Neves 90'+7
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
1
24
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
458
Số đường chuyền
333
377
Số đường chuyền chính xác
237
2
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
21
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (87)

31
Thắng
35.63%
24
Hòa
27.59%
32
Thắng
36.78%
Grêmio
Série A
04 thg 06, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
02 thg 12, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
15 thg 08, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
14 thg 02, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
31 thg 12, 2020
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Grêmio
Thắng
53.2%
Hòa
24.5%
Thắng
22.3%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
7.1%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117