Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 5 - Bảng D
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Libertad
Đội bóng Libertad
Lucca Marques 90'
Aguilar 74'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
510
Số đường chuyền
445
462
Số đường chuyền chính xác
376
0
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Sergio Aquino
Sergio Aquino

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Libertad
Conmebol Sudamericana
26 thg 10, 2011
Libertad
Đội bóng Libertad
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Conmebol Sudamericana
19 thg 10, 2011
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Libertad
Đội bóng Libertad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thể Công Viettel chiêu mộ 1 tiền vệ Brazil và 3 Việt kiều

Cầu thủ người Brazil Paulo Tadeu Viana Martins cùng 3 Việt kiều Damian Vũ Thanh An, Kyle Colonna và Dương Thanh Tùng là những tân binh của Thể Công Viettel.

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ Việt kiều Ba Lan và người cũ của Hà Nội FC

CLB Thể Công Viettel công bố 4 tân binh Paulo Tadeu Viana Martins, Damian Vũ Thanh An, Kyle Colonna và Dương Thanh Tùng để chuẩn bị cho mùa giải 2025/2026.

Thể Công - Viettel ra mắt loạt tân binh chất lượng chuẩn bị cho V.League 2025/2026

Hướng đến mục tiêu cạnh tranh ngôi vô địch tại V.League 2025/2026, Câu lạc bộ bóng đá Thể Công - Viettel đã tích cực bổ sung lực lượng với sự góp mặt của bốn tân binh giàu tiềm năng: Paulo Tadeu Viana Martins, Damian Vũ Thanh An, Kyle Colonna và Dương Thanh Tùng.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Libertad
Thắng
64.6%
Hòa
20.9%
Thắng
14.6%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
6.3%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Libertad thắng
0-1
5.1%
1-2
4%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%