VĐQG Brazil (Paulista)
VĐQG Brazil (Paulista) -Vòng 7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
4  -  1
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Oscar 10'
Calleri 45'+6
Díaz 85'
André Silva 90'+1
Gabriel 25'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
João Vitor Gobi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
537
Số đường chuyền
419
477
Số đường chuyền chính xác
358
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Eduardo Barroca
Eduardo Barroca

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (16)

9
Thắng
56.25%
4
Hòa
25%
3
Thắng
18.75%
Mirassol
Paulista A1
24 thg 01, 2024
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
13 thg 03, 2022
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
0  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
16 thg 05, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
4  -  0
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Paulista A1
09 thg 05, 2021
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
29 thg 07, 2020
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  3
Mirassol
Đội bóng Mirassol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thắng chật vật Paraguay, lập kỷ lục dự đủ 23 VCK World Cup

Vinicius Junior ghi bàn duy nhất giúp Brazil đánh bại Paraguay 1-0 trên sân nhà Sao Paulo, chính thức giành vé tham dự vòng chung kết World Cup 2026.

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách trận gặp Việt Nam

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách 23 cầu thủ chuẩn bị đối đầu đội tuyển Việt Nam gồm nhiều cầu thủ nhập tịch như: Junior Eldstal, Nooa Laine, Endrick, Romel Morales và Paulo Josue.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Mirassol
Thắng
57%
Hòa
23.8%
Thắng
19.2%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Mirassol thắng
0-1
6.6%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%