VĐQG Brazil (Paulista)
VĐQG Brazil (Paulista) -Vòng 11
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  2
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
Calleri 45'
Artur 49'
Everton Brito 60'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Daiane Caroline

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
4
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
636
Số đường chuyền
270
576
Số đường chuyền chính xác
205
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Alberto Valentim
Alberto Valentim

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (50)

27
Thắng
54%
9
Hòa
18%
14
Thắng
28%
Ponte Preta
Paulista A1
11 thg 02, 2024
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
13 thg 02, 2022
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
01 thg 03, 2020
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
Paulista A1
09 thg 02, 2019
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
09 thg 09, 2017
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  2
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thắng chật vật Paraguay, lập kỷ lục dự đủ 23 VCK World Cup

Vinicius Junior ghi bàn duy nhất giúp Brazil đánh bại Paraguay 1-0 trên sân nhà Sao Paulo, chính thức giành vé tham dự vòng chung kết World Cup 2026.

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách trận gặp Việt Nam

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách 23 cầu thủ chuẩn bị đối đầu đội tuyển Việt Nam gồm nhiều cầu thủ nhập tịch như: Junior Eldstal, Nooa Laine, Endrick, Romel Morales và Paulo Josue.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Ponte Preta
Thắng
67.8%
Hòa
19.8%
Thắng
12.4%
São Paulo thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.3%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Ponte Preta thắng
0-1
4.6%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%