Bundesliga
Bundesliga -Vòng 29
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Kết thúc
4  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Gregoritsch 7', 35'
Lucas Höler 52'
Ginter 82'
Europa-Park Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
1
12
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
316
Số đường chuyền
398
245
Số đường chuyền chính xác
327
3
Cứu thua
8
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Christian Streich
Christian Streich
HLV
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis

Đối đầu gần đây

SC Freiburg

Số trận (54)

22
Thắng
40.74%
9
Hòa
16.67%
23
Thắng
42.59%
Schalke 04
Bundesliga
30 thg 10, 2022
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Bundesliga
17 thg 04, 2021
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Kết thúc
4  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
16 thg 12, 2020
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Bundesliga
27 thg 06, 2020
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Kết thúc
4  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
21 thg 12, 2019
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
2  -  2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đối đầu, Union Berlin và SC Freiburg vẫn nguyên vị trên BXH

Đây là cuộc chiến mang tính chất 6 điểm giữa 2 đội đang đứng ngay sát nhau trên bảng xếp hạng. Union Berlin đang đứng thứ 7 với 15 điểm. Trong khi đó, đội khách hơn 1 điểm và xếp ngay trên chủ nhà.

Bản tin Thể thao | 04/11/2024

CLB Công an Hà Nội vươn lên ngôi đầu bảng; Vòng 12 giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha; Chung kết giải quần vợt Paris Master;... là một số nội dung đáng chú ý trong bản tin Thể thao hôm nay.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
1082033 - 72626
2
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
1063115 - 51021
3
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
1062226 - 161020
4
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
1045121 - 16517
5
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
1052313 - 11217
6
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
104429 - 8116
7
Dortmund
Đội bóng Dortmund
1051418 - 18016
8
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
1043317 - 21-415
9
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
1042415 - 14114
10
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
1034315 - 14113
11
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
1034319 - 19013
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
1033419 - 18112
13
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
1033413 - 20-712
14
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
1031613 - 15-210
15
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
1023513 - 19-69
16
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
102267 - 12-58
17
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
1012712 - 25-135
18
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
1002810 - 30-202