LaLiga
LaLiga -Vòng 38
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Nesyri 31'
Lewandowski 15'
López 59'
Ramón Sánchez-Pizjuán
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
7
6
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
400
Số đường chuyền
645
354
Số đường chuyền chính xác
595
4
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores
HLV
Cầu thủ Xavi
Xavi

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (201)

45
Thắng
22.39%
40
Hòa
19.9%
116
Thắng
57.71%
Barcelona
LaLiga
29 thg 09, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
05 thg 02, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
03 thg 09, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  3
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
03 thg 04, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
21 thg 12, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Barcelona
Thắng
18.6%
Hòa
21%
Thắng
60.4%
Sevilla thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.5%
3-1
1.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
4.8%
2-1
5.1%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
5.1%
0-0
4.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Barcelona thắng
0-1
9.5%
1-2
9.9%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.6%
1-3
6.7%
2-4
1.8%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.5%
1-4
3.4%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.3%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121