LaLiga
LaLiga -Vòng 36
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Sergi Guardiola 90'+6
Ramón Sánchez-Pizjuán
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
11
6
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
9
466
Số đường chuyền
345
396
Số đường chuyền chính xác
270
6
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
19
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores
HLV
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (53)

30
Thắng
56.6%
16
Hòa
30.19%
7
Thắng
13.21%
Cádiz
LaLiga
28 thg 10, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
01 thg 04, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
21 thg 01, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Friendly
06 thg 08, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
29 thg 04, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Cádiz
Thắng
67.5%
Hòa
19.9%
Thắng
12.6%
Sevilla thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.4%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cádiz thắng
0-1
4.7%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121