VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 10
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
4  -  0
Kudrivka
Đội bóng Kudrivka
Kauã Elias 7', 51'
Ocheretko 32'
Hlushchenko 87'

Diễn biến

Cầu thủ Arda Turan
Arda Turan
HLV
Cầu thủ Vasyl Baranov
Vasyl Baranov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Fernandinho giải nghệ

Fernandinho khép lại sự nghiệp rực rỡ ở tuổi 40 sau trận đấu chia tay tại Arena da Baixada, kết thúc hành trình mang về hàng loạt danh hiệu cùng Shakhtar Donetsk, Man City và tuyển Brazil.

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Kudrivka
Thắng
84.8%
Hòa
10.6%
Thắng
4.6%
Shakhtar Donetsk thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1.1%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.7%
7-1
0.6%
8-2
0.1%
5-0
5.4%
6-1
1.5%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
9.3%
5-1
3.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
12.6%
4-1
5.3%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
7.4%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
5%
0-0
3%
2-2
2.1%
3-3
0.4%
4-4
0%
Kudrivka thắng
0-1
1.7%
1-2
1.4%
2-3
0.4%
3-4
0.1%
0-2
0.5%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
1393135 - 102530
2
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1382314 - 8626
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1373321 - 81324
4
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
1364316 - 12422
5
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
1363422 - 21121
6
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
1355318 - 14420
7
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
1355329 - 181120
8
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
1355315 - 11420
9
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1346318 - 17118
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1345413 - 14-117
11
Obolon
Đội bóng Obolon
1344511 - 21-1016
12
Kudrivka
Đội bóng Kudrivka
1342717 - 26-914
13
FK Epitsentr
Đội bóng FK Epitsentr
1331915 - 22-710
14
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1324713 - 23-1010
15
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1331911 - 22-1110
16
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
1313911 - 32-216