VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kitagawa 15'
Takagi 24', 71'
Miyashiro 57', 90'+1
IAI Stadium Nihondaira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
41'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
65'
 
88'
 
90'+1
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
9
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
303
Số đường chuyền
378
212
Số đường chuyền chính xác
278
4
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (52)

26
Thắng
50%
7
Hòa
13.46%
19
Thắng
36.54%
Vissel Kobe
J1 League
06 thg 07, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
19 thg 03, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
24 thg 09, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
11 thg 04, 2021
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
03 thg 11, 2020
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Việt kiều Mỹ muốn khoác áo đội tuyển Việt Nam

Trung vệ Việt kiều Kyle Colonna mơ ước khoác áo tuyển Việt Nam sau thời gian chơi bóng ở dải đất hình chữ S.

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe
Thắng
50.6%
Hòa
23.8%
Thắng
25.6%
Shimizu S-Pulse thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vissel Kobe thắng
0-1
6.5%
1-2
6.5%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220