VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 7
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
2  -  1
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Bertaccini 45'+2
Brahimi 81'
Banzuzi 64'
Daio Wasabi Stayen Stadium
Simon Bourdeaud'hui

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
9
15
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
384
Số đường chuyền
472
315
Số đường chuyền chính xác
396
6
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Felice Mazzu
Felice Mazzu
HLV
Cầu thủ Óscar García
Óscar García

Đối đầu gần đây

Sint-Truidense V.V.

Số trận (24)

11
Thắng
45.83%
6
Hòa
25%
7
Thắng
29.17%
OH Leuven
Pro League
18 thg 05, 2024
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  1
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Pro League
20 thg 04, 2024
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
1  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
10 thg 12, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  1
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Pro League
23 thg 10, 2023
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
4  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
28 thg 01, 2023
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cảnh trái ngược của Công Phượng và dàn đồng đội cũ ở Bỉ

Cùng có xuất phát điểm là câu lạc bộ Sint-Truiden, Công Phượng và nhóm tuyển thủ Nhật Bản lại có sự nghiệp trái ngược khi chọn chơi bóng ở châu Âu.

Dự đoán máy tính

Sint-Truidense V.V.
OH Leuven
Thắng
35.9%
Hòa
25.6%
Thắng
38.6%
Sint-Truidense V.V. thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
8.1%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
OH Leuven thắng
0-1
9%
1-2
8.5%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
1181224 - 15925
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1162322 - 81420
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1153318 - 10818
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1153318 - 13518
5
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1152421 - 14717
6
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1145214 - 10417
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1144314 - 15-116
8
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1143421 - 20115
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
114347 - 9-215
10
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1136211 - 8315
11
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1142513 - 12114
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1126311 - 16-512
13
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
113268 - 19-1111
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1125415 - 21-611
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1123611 - 20-99
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1112810 - 28-185