VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 24
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  0
Teplice
Đội bóng Teplice
Matěj Jurásek 38', 42'
Wallem 57'
Jurecka 90'+3
Fortuna Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
8
9
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
500
Số đường chuyền
293
423
Số đường chuyền chính xác
216
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Zdenko Frtala
Zdenko Frtala

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (58)

29
Thắng
50%
15
Hòa
25.86%
14
Thắng
24.14%
Teplice
Czech First Division
01 thg 10, 2023
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
0  -  0
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
18 thg 02, 2023
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
1  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
31 thg 08, 2022
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
6  -  0
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
28 thg 11, 2021
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
30 thg 07, 2021
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
1  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2 - Nottingham Forest vs Newcastle; La Liga vòng 3 - Atletico vs Espanyol; DFB Cup vòng 1 - Carl Zeiss Jena vs Leverkusen...

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Teplice
Thắng
72.8%
Hòa
16.4%
Thắng
10.8%
Slavia Praha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.6%
5-1
2.3%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
4.7%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.7%
2-2
3.9%
0-0
3.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Teplice thắng
0-1
3.2%
1-2
3.2%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000