VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 23
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
2  -  0
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Nour 34'
Fila 41'
Na Stínadlech

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
34'
1
-
0
 
41'
2
-
0
 
 
45'
Hết hiệp 1
2 - 0
75'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
9
323
Số đường chuyền
449
206
Số đường chuyền chính xác
329
4
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
13
Cầu thủ Zdenko Frtala
Zdenko Frtala
HLV
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel

Đối đầu gần đây

Teplice

Số trận (64)

27
Thắng
42.19%
14
Hòa
21.88%
23
Thắng
35.93%
Slovan Liberec
Czech First Division
23 thg 09, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
3  -  3
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
12 thg 11, 2022
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
2  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
06 thg 08, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
5  -  1
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
02 thg 04, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
0  -  1
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
30 thg 10, 2021
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
1  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Dự đoán máy tính

Teplice
Slovan Liberec
Thắng
33.5%
Hòa
27.5%
Thắng
39%
Teplice thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Slovan Liberec thắng
0-1
11.3%
1-2
8.2%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000